Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
嫉妒 nghĩa là gì?
Gợi ý...
làm lay động
người Ural
chủn
kiêm bị
あきさめぜんせん
Nghĩa của "嫉妒"
嫉妒
[jídù]
đố kị; ghen ghét; ghen tị。忌妒。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
37
嫉妒
[jídù]
đố kị; ghen ghét; ghen tị。忌妒。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
37