Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
唧咕 nghĩa là gì?
Gợi ý...
旺盛
くつくつぼうし
愚直な
青物屋
鴦
Nghĩa của "唧咕"
唧咕
[jī·gu]
thì thầm; nói khẽ。叽咕。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
397
唧咕
[jī·gu]
thì thầm; nói khẽ。嘰咕。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
397