Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
叮叮 nghĩa là gì?
Gợi ý...
緣石
弟兄
善政
電波
刁斗
Nghĩa của "叮叮"
叮叮
[dīngdīng]
leng keng; xủng xẻng。(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
23
叮叮
[dīngdīng]
leng keng; xủng xẻng。(如輕敲小鐘時所產生的)高音調的聲音。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
23