Gợi ý...
Nghĩa của "功用"
-
[gōngyòng] công dụng; chức năng; công năng; có tác dụng。功能;用途。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
-
[gōngyòng] công dụng; chức năng; công năng; có tác dụng。功能;用途。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[gōngyòng] | ||
công dụng; chức năng; công năng; có tác dụng。功能;用途。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[gōngyòng] | ||
công dụng; chức năng; công năng; có tác dụng。功能;用途。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)