Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
内廷 nghĩa là gì?
Gợi ý...
品藻
托管
掛孝
回生
正大
Nghĩa của "内廷"
内廷
[nèitíng]
cung vua; cung điện; cung đình。帝王的住所。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
47
内廷
「
ないてい
」
☆
n
☆
Khuê phòng (của vua chúa)
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
47