Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
乞降 nghĩa là gì?
Gợi ý...
ich kỷ
hương kiểm
表彰
手振り
舶來品
Nghĩa của "乞降"
乞降
[qǐxiáng]
xin hàng。请求对方接受投降。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
23
乞降
[qǐxiáng]
xin hàng。請求對方接受投降。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
23