Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
不多 nghĩa là gì?
Gợi ý...
棱
cử thẳng
ấu trùng sống dưới nước
淬
thiền gia
Nghĩa của "不多"
不多
[bùduō]
không nhiều; ít。不是很多﹑不算多。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
23
不多
[bùduō]
không nhiều; ít。不是很多﹑不算多。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
23