Gợi ý...
Nghĩa của "みだれる"
-
「 乱れる 」 ☆ v1 ☆ bị lộn xộn; bị xáo trộn ☆ 大幅に足が乱れる: Bị can thiệp nghiêm trọng. ☆ 心が乱れる: Tâm tư rối bời. ☆ bị lúng túng; bị mất bình tĩnh ☆ ...で心が乱れる: bị mất bình tĩnh vì... ☆ rối
.Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
「 乱れる 」 |
☆ v1 |
☆ bị lộn xộn; bị xáo trộn |
☆ 大幅に足が乱れる: Bị can thiệp nghiêm trọng. |
☆ 心が乱れる: Tâm tư rối bời. |
☆ bị lúng túng; bị mất bình tĩnh |
☆ ...で心が乱れる: bị mất bình tĩnh vì... |
☆ rối |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt