Nghĩa của "みだれる"

  1.   乱れる 
     v1
     bị lộn xộn; bị xáo trộn
     大幅に足が乱れる: Bị can thiệp nghiêm trọng.
     心が乱れる: Tâm tư rối bời.
     bị lúng túng; bị mất bình tĩnh
     ...で心が乱れる: bị mất bình tĩnh vì...
     rối
    .
    410