Nghĩa của "ないぶこくはつ"

  1.   内部告発 
    NỘI BỘ CÁO PHÁT
     n
     việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
     司法当局全体に汚職がはびこっていたが、とうとうある人物が内部告発をした: Đã có sự hối lộ và tham nhũng trong hệ thống pháp luật cho đến khi có người làm sáng tỏ
     内部告発によって表面化する: Đưa ra ánh sáng (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
    .
    25