Gợi ý...
Nghĩa của "ないぶこくはつ"
-
「 内部告発 」 NỘI BỘ CÁO PHÁT ☆ n ☆ việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền ☆ 司法当局全体に汚職がはびこっていたが、とうとうある人物が内部告発をした: Đã có sự hối lộ và tham nhũng trong hệ thống pháp luật cho đến khi có người làm sáng tỏ
.☆ 内部告発によって表面化する: Đưa ra ánh sáng (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền Nằm trong : Từ điển Nhật Việt