Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
ていとうする nghĩa là gì?
Gợi ý...
tiểu kiều
viên giác
họ hàng gần
平鋪直敘
勾兌
Nghĩa của "ていとうする"
ていとうする
「
低頭する
」
☆
lạy
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
17