Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
勾兌 nghĩa là gì?
Gợi ý...
rạo rực
届書
sinh sự
碑
bổn
Nghĩa của "勾兌"
勾兌
[gōuduì]
pha chế rượu。把不同的酒適量混合,并加添調味酒,進行配制。
勾兌工藝
công nghệ pha chế rượu.
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
20