Gợi ý...
Nghĩa của "ka-ra"
-
开 <开金中含纯金量的计算单位(二十四开为纯 金)。> ngòi bút vàng 14 ka-ra. 十四开金的笔尖。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
開 <開金中含純金量的計算單位(二十四開為純 金)。> ngòi bút vàng 14 ka-ra. 十四開金的筆尖。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
开 <开金中含纯金量的计算单位(二十四开为纯 金)。> | |||
ngòi bút vàng 14 ka-ra. | |||
十四开金的笔尖。 |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
開 <開金中含純金量的計算單位(二十四開為純 金)。> | |||
ngòi bút vàng 14 ka-ra. | |||
十四開金的筆尖。 |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)