Gợi ý...
Nghĩa của "hứ"
- 481
-
叫 <人或动物的发音器官发出较大的声音, 表示某种情绪、感觉或欲望。> còi hú liên hồi. 汽笛连声叫。 忽哨 <即唿哨。撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响。> 哇(过分高兴高兴或过度惊恐所发出的声音)。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
罐子; 罐头 <盛东西用的大口的器皿, 多为陶器或瓷器。> 壶 <陶瓷或金属等制成的容器, 有嘴儿, 有把儿或提梁, 用来盛液体, 从嘴儿往外倒。> 坛; 坛儿 ; 坛子。<口小腹大的陶器, 多用来盛酒、醋、酱油等。> 罂 <小口大肚的瓶子。> 瓮 <一种盛东西的陶器, 腹部较大。> hũ thức ăn; hũ dưa 菜瓮 方 甏 <瓮; 坛子。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
方 臭 <(子弹)坏; 失效。> viên đạn này hư rồi. 这颗子弹臭了。 坏 <变成不健全、无用、有害。> hoa quả hư. 水果坏了。 đồ chơi bị rớt hư rồi. 玩具摔坏。 虚 <空虚(跟'实'相对)。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 481
- 481
- 481
-
唉 <叹词, 表示伤感或惋惜。> hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện. 唉 , 病了几天, 把工作都耽误了。 hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển. 唉 , 好好的一套书弄丢了两本。 吓 <叹词, 表示不满。> hừ, sao lại có thể như thế! 吓, 怎么能这样呢! 啈 <叹词, 表示禁止。> 啈 <发狠的声音。> 哼 <表示不满意或不相信。> hừ, anh lừa được tôi sao? 哼, 你骗得了我? 呸 <叹词, 表示唾弃或斥责。> hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy. 呸!我不能干那种损人利已的事。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 481
-
吭哧 <因用力而不自主地发出声音。> anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi. 他背起一 麻袋粮食, 吭哧吭哧地走了。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 481
-
叫 <人或動物的發音器官發出較大的聲音, 表示某種情緒、感覺或欲望。> còi hú liên hồi. 汽笛連聲叫。 忽哨 <即唿哨。撮口作聲或把手指放在嘴里用力吹響。> 哇(過分高興高興或過度驚恐所發出的聲音)。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
罐子; 罐頭 <盛東西用的大口的器皿, 多為陶器或瓷器。> 壺 <陶瓷或金屬等制成的容器, 有嘴兒, 有把兒或提梁, 用來盛液體, 從嘴兒往外倒。> 壇; 壇兒 ; 壇子。<口小腹大的陶器, 多用來盛酒、醋、醬油等。> 罌 <小口大肚的瓶子。> 甕 <一種盛東西的陶器, 腹部較大。> hũ thức ăn; hũ dưa 菜甕 方 甏 <甕; 壇子。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
方 臭 <(子彈)壞; 失效。> viên đạn này hư rồi. 這顆子彈臭了。 壞 <變成不健全、無用、有害。> hoa quả hư. 水果壞了。 đồ chơi bị rớt hư rồi. 玩具摔壞。 虛 <空虛(跟'實'相對)。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 481
- 481
- 481
-
唉 <嘆詞, 表示傷感或惋惜。> hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện. 唉 , 病了幾天, 把工作都耽誤了。 hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển. 唉 , 好好的一套書弄丟了兩本。 嚇 <嘆詞, 表示不滿。> hừ, sao lại có thể như thế! 嚇, 怎么能這樣呢! 啈 <嘆詞, 表示禁止。> 啈 <發狠的聲音。> 哼 <表示不滿意或不相信。> hừ, anh lừa được tôi sao? 哼, 你騙得了我? 呸 <嘆詞, 表示唾棄或斥責。> hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy. 呸!我不能干那種損人利已的事。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 481
-
吭哧 <因用力而不自主地發出聲音。> anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi. 他背起一 麻袋糧食, 吭哧吭哧地走了。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 481
- 481
- 481