Nghĩa của "bảy"
-
翻卷 <上下翻动。> cờ đỏ bay phấp phới 红旗翻卷。 hoa tuyết bay trong không trung. 雪花在空中翻卷。 飞 <(鸟、虫等)鼓动翅膀在空中活动。> châu chấu bay 飞蝗。 chim bay rồi 鸟飞了。 飞行 <(飞机、火箭等)在空中航行。> bay thấp. 低空飞行。 霏 <飘扬; 飘散。> mây khói bay tan 烟霏云敛。 升腾 <(火焰、气体等)向上升起。> 翔 <盘旋地飞; 飞。> bay lượn 飞翔 。 飞升 <往上升; 往上飞。> 飘扬 <在空中随风摇动。也做飘飏。> 褪淡。 bay màu 褪色。 突如其来。 泥水匠用的灰刀。 你们(卑称)。 方 畚斗 <簸箕(专用于撮、簸粮食)。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
摆 <安放; 排列; 陈列, 列出来。> bày trên mặt bàn 摆在桌面上。 陈 <安放; 摆设。> trưng bày 陈列。 bày biện 陈设。 布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。> bày trận 布阵。 陈述 <有条有理地说出。> như giãy bày 策划。 bày kế 出主意。 bày mưu 策谋。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 412
-
七 <数目, 六加一后所得。> như bẩy 第七。 七碗锅。 như nồi bảy ngày thứ bảy 星期六 (第七天)。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 412
-
把子 <人一群, 一帮叫把子。 > 恋群 <动物依恋和自己生活在一块的群体。> bầy khỉ. 猕猴恋群。 起; 起子 <群; 批。> 量 群 <量词, 用于成群的人或东西。> bầy gà. 鸡群。 một bầy trẻ con. 一群孩子。 群体 <由许多在生理上发生联系的同种生物个体组成的整体, 如动物中的海绵、珊瑚和植物中的某些藻类。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
xem bảy 撬 <把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中, 用力扳(或压)另一头。> bẩy lên. 撬起。 排挤。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
打 <捉(禽兽等)。> bẫy chim 打鸟。 诡计; 圈套。<使人上当受骗的计策。> gài bẫy. 设圈套。 彀中 <箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。> rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta. 入我彀中 活局子 <圈套; 骗局。> 方 弶 <捕捉老鼠、鸟雀等的工具。> 局 <圈套。> bẫy lừa người. 骗局。 牢笼 <骗人的圈套。> 罗网; 陷阱<为捉野兽或敌人而挖的坑, 上面浮盖伪装的东西, 踩在上面就掉到坑里。> hổ sa vào bẫy. 老虎掉进陷阱里。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
悖 <违背道理; 错误。> xằng bậy, hoang đường 悖谬。 歹 <坏(人、事)。> 胡乱。 làm bậy 胡搞。 nói bậy 胡说。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
翻卷 <上下翻動。> cờ đỏ bay phấp phới 紅旗翻卷。 hoa tuyết bay trong không trung. 雪花在空中翻卷。 飛 <(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。> châu chấu bay 飛蝗。 chim bay rồi 鳥飛了。 飛行 <(飛機、火箭等)在空中航行。> bay thấp. 低空飛行。 霏 <飄揚; 飄散。> mây khói bay tan 煙霏云斂。 升騰 <(火焰、氣體等)向上升起。> 翔 <盤旋地飛; 飛。> bay lượn 飛翔 。 飛升 <往上升; 往上飛。> 飄揚 <在空中隨風搖動。也做飄飏。> 褪淡。 bay màu 褪色。 突如其來。 泥水匠用的灰刀。 你們(卑稱)。 方 畚斗 <簸箕(專用于撮、簸糧食)。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
擺 <安放; 排列; 陳列, 列出來。> bày trên mặt bàn 擺在桌面上。 陳 <安放; 擺設。> trưng bày 陳列。 bày biện 陳設。 布置 <在一個地方安排和陳列各種物件使這個地方適合某種需要。> bày trận 布陣。 陳述 <有條有理地說出。> như giãy bày 策劃。 bày kế 出主意。 bày mưu 策謀。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 412
-
七 <數目, 六加一后所得。> như bẩy 第七。 七碗鍋。 như nồi bảy ngày thứ bảy 星期六 (第七天)。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 412
-
把子 <人一群, 一幫叫把子。 > 戀群 <動物依戀和自己生活在一塊的群體。> bầy khỉ. 獼猴戀群。 起; 起子 <群; 批。> 量 群 <量詞, 用于成群的人或東西。> bầy gà. 雞群。 một bầy trẻ con. 一群孩子。 群體 <由許多在生理上發生聯系的同種生物個體組成的整體, 如動物中的海綿、珊瑚和植物中的某些藻類。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
xem bảy 撬 <把棍棒或刀、錐等的一頭插入縫中或孔中, 用力扳(或壓)另一頭。> bẩy lên. 撬起。 排擠。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
打 <捉(禽獸等)。> bẫy chim 打鳥。 詭計; 圈套。<使人上當受騙的計策。> gài bẫy. 設圈套。 彀中 <箭能射及的范圍, 比喻牢籠、圈套。> rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta. 入我彀中 活局子 <圈套; 騙局。> 方 弶 <捕捉老鼠、鳥雀等的工具。> 局 <圈套。> bẫy lừa người. 騙局。 牢籠 <騙人的圈套。> 羅網; 陷阱<為捉野獸或敵人而挖的坑, 上面浮蓋偽裝的東西, 踩在上面就掉到坑里。> hổ sa vào bẫy. 老虎掉進陷阱里。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
悖 <違背道理; 錯誤。> xằng bậy, hoang đường 悖謬。 歹 <壞(人、事)。> 胡亂。 làm bậy 胡搞。 nói bậy 胡說。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
☆ v ☆ あがる - 「揚がる」 ☆ diều bay trong gió: 凧(たこ)が揚がっている ☆ うすれる ☆ きゅうそくに - 「急速に」 ☆ シャベル ☆ とぶ - 「飛ぶ」 ☆ chim én bay: ツバメが飛ぶ ☆ なびく - 「靡く」 ☆ ふきとぶ - 「吹き飛ぶ」 ☆ Viên đạn bay ra từ ~: (銃弾が当たって)〜から吹き飛ぶ Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
-
☆ きょこうする - 「虚構する」 ☆ ちんれつする - 「陳列する」 ☆ v ☆ ならべる - 「並べる」 ☆ のべる - 「述べる」 ☆ はいちする - 「配置する」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
- 412
- 412
-
☆ n ☆ おとしあな - 「落とし穴」 ☆ bẫy của cuộc sống kết hôn: 結婚生活の落とし穴 ☆ bẫy hổ: トラの落とし穴 ☆ cạm bẫy thường gặp: よくある落とし穴 ☆ bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào: (人)がよく陥る落とし穴 ☆ anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている ☆ けいりゃく - 「計略」 ☆ giăng bẫy người khác: 〜にかける ☆ rơi vào bẫy người khác đã giăng ra: 〜にかかる ☆ わな - 「罠」 ☆ Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già: 彼は陰謀によって罠にかけられ、老後の蓄えを失った ☆ Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau: 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った ☆ わな Nằm trong : Từ điển Việt Nhật