Gợi ý...
Nghĩa của "鹉"
-
Từ phồn thể: (鵡) [wǔ] Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu Số nét: 19 Hán Việt: VŨ vẹt; chim anh vũ; chim vẹt。鹦鹉(yīngwǔ):鸟,头部圆,上嘴大,呈钩状,下嘴短小,羽毛美丽,有白、赤、黄、绿等色。生活在热带树林里,吃果实。能模仿人说话的声音。通称鹦哥。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
Từ phồn thể: (鵡) | ||
[wǔ] | ||
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | ||
Số nét: 19 | ||
Hán Việt: VŨ | ||
vẹt; chim anh vũ; chim vẹt。鹦鹉(yīngwǔ):鸟,头部圆,上嘴大,呈钩状,下嘴短小,羽毛美丽,有白、赤、黄、绿等色。生活在热带树林里,吃果实。能模仿人说话的声音。通称鹦哥。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)