Nghĩa của "鹉"

  1. Từ phồn thể: (鵡)
    [wǔ]
    Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
    Số nét: 19
    Hán Việt: VŨ
     vẹt; chim anh vũ; chim vẹt。鹦鹉(yīngwǔ):鸟,头部圆,上嘴大,呈钩状,下嘴短小,羽毛美丽,有白、赤、黄、绿等色。生活在热带树林里,吃果实。能模仿人说话的声音。通称鹦哥。
    406