Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
陣痛する nghĩa là gì?
Gợi ý...
lễ sám hối
肝火
悼亡
睡衣
抽空
Nghĩa của "陣痛する"
陣痛する
「
じんつうする
」
☆
chuyển bụng
☆
chuyển đi
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
26