Gợi ý...
Nghĩa của "負重"
-
[fùzhòng] 1. mang nặng; vác nặng。背上背著沉重的東西。 2. gánh trọng trách; mang trọng trách。承擔重任。 忍辱負重 chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[fùzhòng] | |||
1. mang nặng; vác nặng。背上背著沉重的東西。 | |||
2. gánh trọng trách; mang trọng trách。承擔重任。 | |||
忍辱負重 | |||
chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)