Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
蠢驴 nghĩa là gì?
Gợi ý...
niệu toan
ngực phụ nữ
給食手当
cưỡng đoạt
取乐
Nghĩa của "蠢驴"
蠢驴
[chǔnlǘ]
đồ con lừa; đồ ngu; đồ đần (tiếng chửi)。蠢人;笨蛋(骂人的话)。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
25