Gợi ý...
Nghĩa của "蒙汗藥"
-
[ménghànyào] thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết)。戲曲小說中指能使人暫時失去知覺的藥。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[ménghànyào] | ||
thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết)。戲曲小說中指能使人暫時失去知覺的藥。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)