Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
萍踪 nghĩa là gì?
Gợi ý...
ầm ì
薦頭
kịp thời
mất hướng
sưng hô
Nghĩa của "萍踪"
萍踪
[píngzōng]
phiêu bạt; rày đây mai đó。形容踪迹漂泊不定,像浮萍一般。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
16