Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
茶飯 nghĩa là gì?
Gợi ý...
非
sách hướng dẫn về quyền sáng chế
住所
きゅうすいせん
秘史
Nghĩa của "茶飯"
茶飯
[cháfàn]
cơm nước。茶和飯,泛指飲食。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
21