Nghĩa của "舌蝇"

  1. [shéyíng]
     ruồi nhọn vòi; muỗi xê-xê (loài ruồi vùng nhiệt đới Châu Phi mang và truyền bệnh, đặc biệt là chứng ngủ thiếp khi châm vào ngpời và động vật.)。昆虫,身体长一厘米左右,口器很尖,能刺破人或动物的皮肤,吸食血液。主要产在非 洲。也叫萃萃蝇。
    21