Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
脚迹 nghĩa là gì?
Gợi ý...
二頭筋
bỏ quá cho
小循環
划线
cô họ
Nghĩa của "脚迹"
脚迹
[jiǎojī]
vết chân; gót chân。脚印。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
25