Nghĩa của "胜地"
-
[shèngdì] thắng cảnh; thắng địa; cảnh đẹp。有名的风景优美的地方。 避暑胜地。 thắng cảnh nghỉ mát. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[shèngdì] | |||
thắng cảnh; thắng địa; cảnh đẹp。有名的风景优美的地方。 | |||
避暑胜地。 | |||
thắng cảnh nghỉ mát. |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)