Gợi ý...
Nghĩa của "绵"
-
Từ phồn thể: (綿、緜) [mián] Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch Số nét: 14 Hán Việt: MIÊN 1. bông tơ; tơ tằm。丝绵。 2. kéo dài。绵延。 绵亘。 nối liền nhau. 绵长。 kéo dài. 连绵。 liên miên. 3. mềm mại; êm đềm。柔软。 绵薄。 non yếu. 绵软。 mềm mại. Từ ghép: 绵薄 ; 绵长 ; 绵绸 ; 绵亘 ; 绵里藏针 ; 绵力 ; 绵联 ; 绵马 ; 绵密 ; 绵绵 ; 绵软 ; 绵延 ; 绵羊 ; 绵纸 ; 绵子 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)