Gợi ý...
Nghĩa của "結識"
-
[jiéshí] kết bạn; quen biết; làm quen; kết thân; kết giao。跟人相識并來往。 他結識了許多國際友人。 anh ấy kết giao với rất nhiều bạn nước ngoài. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[jiéshí] | |||
kết bạn; quen biết; làm quen; kết thân; kết giao。跟人相識并來往。 | |||
他結識了許多國際友人。 | |||
anh ấy kết giao với rất nhiều bạn nước ngoài. |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)