Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
納所 nghĩa là gì?
Gợi ý...
黄身
chữa bệnh bằng cách phong bế
tính mê sách
镚子
步步进逼
Nghĩa của "納所"
納所
「
なっしょ
」
☆
n
☆
Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
31