Gợi ý...
Nghĩa của "笔挺"
-
[bǐtǐng] 形 1. thẳng (đứng thẳng)。很直地(立着)。 一营民兵笔挺地站着,听候发令。 một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh 2. phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)。(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直。 穿着一身笔挺的西服 mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)