Nghĩa của "笔挺"

  1. [bǐtǐng]
     1. thẳng (đứng thẳng)。很直地(立着)。
     一营民兵笔挺地站着,听候发令。
     một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
     2. phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)。(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直。
     穿着一身笔挺的西服
     mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu
    21