Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
窯業 nghĩa là gì?
Gợi ý...
chiếu điện
chông chà
返事したばかり
五律
thiêu huỷ
Nghĩa của "窯業"
窯業
「
ようぎょう
」
☆
n
☆
công nghiệp gốm
☆
窯業製品
:
sản phẩm gốm
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
401