Gợi ý...
Nghĩa của "献立"
-
「 こんだて 」 ☆ bảng thực đơn ☆ n ☆ thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn ☆ trình tự; thứ tự; chương trình làm việc ☆ 会議の 〜 は整った。: Chương trình làm việc của hội nghị đã được chuẩn bị sẵn sàng.
.Nằm trong : Từ điển Nhật Việt