Nghĩa của "献立"

  1.   こんだて 
     bảng thực đơn
     n
     thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn
     trình tự; thứ tự; chương trình làm việc
     会議の 〜 は整った。: Chương trình làm việc của hội nghị đã được chuẩn bị sẵn sàng.
    .
    18