Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
烟子 nghĩa là gì?
Gợi ý...
xốc nổi
linh đường
中等平均品質条件
đưa nước
免不得
Nghĩa của "烟子"
烟子
[yān·zi]
名
bồ hóng。生火或熬油时的烟上升而聚成的黑色物质,可以制墨等。也可以做肥料。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
19