Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
活動的 nghĩa là gì?
Gợi ý...
hiếu kỳ
bằng vàng
虛空
dây tua
Pierre
Nghĩa của "活動的"
活動的
「
かつどうてき
」
☆
hiếu động
☆
hữu hiệu
☆
linh động
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
17