Nghĩa của "欠陥"

  1.   けっかん 
     n
     khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm
     (人)の性格の致命的な欠陥: Sai lầm chết người trong tính cách của ai đó
     解剖学的欠陥: Nhược điểm về giải phẫu học
     アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥: Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma
     さまざまな欠陥: Rất nhiều khuyết điểm
     khuyết tật
    .
    22