Gợi ý...
Nghĩa của "欠陥"
-
「 けっかん 」 ☆ n ☆ khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm ☆ (人)の性格の致命的な欠陥: Sai lầm chết người trong tính cách của ai đó ☆ 解剖学的欠陥: Nhược điểm về giải phẫu học ☆ アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥: Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma ☆ さまざまな欠陥: Rất nhiều khuyết điểm ☆ khuyết tật
.Nằm trong : Từ điển Nhật Việt