Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
樹涼兒 nghĩa là gì?
Gợi ý...
giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà
vũ trường
单衣
蹴
加号
Nghĩa của "樹涼兒"
樹涼兒
[shùliángr]
chỗ râm; chỗ mát; bóng mát; bóng cây。夏天大樹底下太陽照不到的地方。也說樹陰涼兒。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
413