Gợi ý...
Nghĩa của "权门"
-
[quánmén] nhà quyền thế; cửa quyền。权贵人家。 权门之子。 con nhà quyền thế. 依附权门。 dựa vào nhà quyền thế. 奔走权门。 chạy theo gia đình quyền thế. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[quánmén] | |||
nhà quyền thế; cửa quyền。权贵人家。 | |||
权门之子。 | |||
con nhà quyền thế. | |||
依附权门。 | |||
dựa vào nhà quyền thế. | |||
奔走权门。 | |||
chạy theo gia đình quyền thế. |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)