Nghĩa của "权门"

  1. [quánmén]
     nhà quyền thế; cửa quyền。权贵人家。
     权门之子。
     con nhà quyền thế.
     依附权门。
     dựa vào nhà quyền thế.
     奔走权门。
     chạy theo gia đình quyền thế.
    24