Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
旋轉體 nghĩa là gì?
Gợi ý...
宵衣旰食
行述
Nepal
躉
vẻ mặt xinh đẹp
Nghĩa của "旋轉體"
旋轉體
[xuánzhuǎntǐ]
cố thể xoay tròn。直線或一個面以一直線為軸,旋轉一周所形成的立體。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
20