Nghĩa của "接着"

  1. [jiē·zhe]
     1. đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy。用手接。
     我往下扔,你在下面接着。
     tôi ném xuống, anh ở dưới chụp lấy.
     2. tiếp theo; tiếp lời; tiếp tục。连着(上面的话);紧跟着(前面的动作)。
     我讲完了你接着讲下去。
     tôi nói xong rồi, anh nói tiếp đi.
     这本书,你看完了我接着看。
     quyển sách này, anh xem xong tôi sẽ xem.
    18