Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
恼人 nghĩa là gì?
Gợi ý...
tờ trắng
ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう
trận mưa ngày hạn
đậu phộng
心狠手辣
Nghĩa của "恼人"
恼人
[nǎorén]
phiền lòng; phiền não。令人感觉焦急烦恼。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
32