Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
強行軍 nghĩa là gì?
Gợi ý...
bàn bạc kỹ
con đực (động vật)
真実
直达快车
tái cử
Nghĩa của "強行軍"
強行軍
[qiángxíngjūn]
hành quân cấp tốc。部隊執行緊急任務所進行的高速度的行軍。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
37