Nghĩa của "开间"

  1. [kāijiān]
     1. gian (đơn vị để đo chiều rộng của một căn nhà thời xưa, một trượng, tương đýőng 3,33m)。旧式房屋的宽度单位,相当于 一根檩的长度(约一 丈左右)。
     单开间
     một gian (khoảng 3,33m)
     双开间
     hai gian (khoảng 6,66m)
     2. chiều ngang; chiều rộng (phòng)。 房间的宽度。
     这间房子开间很大。
     gian nhà này rất rộng.
    420