Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
幸运儿 nghĩa là gì?
Gợi ý...
sự chia ly
失踪
赞美诗
土葬
瞎炮
Nghĩa của "幸运儿"
幸运儿
[xìngyùnér]
người may mắn; kẻ may mắn。运气好的人。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
23