Nghĩa của "屉子"
-
[tì·zi] 1. ngăn; hộc。扁平的盛器,成套的屉子大小相等,可以一层层整齐地叠起来。 2. giát giường; giát ghế。某些床或椅子的架子上可以取下的部分,一般用棕绳、藤皮、钢丝等编成。 3. ngăn kéo; ngăn tủ; hộc tủ。抽屉。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[tì·zi] | ||
1. ngăn; hộc。扁平的盛器,成套的屉子大小相等,可以一层层整齐地叠起来。 | ||
2. giát giường; giát ghế。某些床或椅子的架子上可以取下的部分,一般用棕绳、藤皮、钢丝等编成。 | ||
3. ngăn kéo; ngăn tủ; hộc tủ。抽屉。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)