Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
失礼します nghĩa là gì?
Gợi ý...
絕對
政策
さぎょうふく
đồ đệ
số năm
Nghĩa của "失礼します"
失礼します
「
しつれいします
」
☆
xin lỗi
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
28