Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
売店 nghĩa là gì?
Gợi ý...
青浮草
rời đi
トマホーク
con người hoàn mỹ
đọc nhấn rõ từng chữ
Nghĩa của "売店"
売店
「
ばいてん
」
☆
n
☆
quầy bán hàng
.
Nằm trong :
Từ điển Nhật Việt
415