Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
坍縮星 nghĩa là gì?
Gợi ý...
cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà
胡吣
nêu chiêu bài
cầu điện Tôm-sơn
thờ
Nghĩa của "坍縮星"
坍縮星
[tānsuōxīng]
ngôi sao đã tắt。黑洞。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
37