Nghĩa của "嘉慶"

  1. [jiāqìng]
     Gia Khánh (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Thanh, Trung Quốc, 1796-1820)。清仁宗(愛新覺羅颙琰)年號(公元1796-1820)。
    35