Gợi ý...
Nghĩa của "嘉慶"
-
[jiāqìng] Gia Khánh (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Thanh, Trung Quốc, 1796-1820)。清仁宗(愛新覺羅颙琰)年號(公元1796-1820)。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
[jiāqìng] | ||
Gia Khánh (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Thanh, Trung Quốc, 1796-1820)。清仁宗(愛新覺羅颙琰)年號(公元1796-1820)。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)