Gợi ý...
Nghĩa của "去声"
-
[qùshēng] 1. khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)。古代汉语四声的第三声。 2. khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调中的第四声。参看〖四声〗。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[qùshēng] | ||
1. khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)。古代汉语四声的第三声。 | ||
2. khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调中的第四声。参看〖四声〗。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)