Nghĩa của "去声"

  1. [qùshēng]
     1. khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)。古代汉语四声的第三声。
     2. khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调中的第四声。参看〖四声〗。
    20