Gợi ý...
Nghĩa của "历时"
-
[lìshí] diễn ra; xảy ra (sự việc)。(事情)经过时日。 这一战役,历时六十五天。 chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi. Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[lìshí] | |||
diễn ra; xảy ra (sự việc)。(事情)经过时日。 | |||
这一战役,历时六十五天。 | |||
chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi. |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)