Gợi ý...
Nghĩa của "卑贱"
-
[bēijiàn] 形 1. hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện")。旧时指出身或地位低下,比"下贱"程度轻。 出身卑贱。 xuất thân hèn mọn 2. ti tiện; đê hèn。卑鄙下贱。 Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
[bēijiàn] | |||
形 | |||
1. hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện")。旧时指出身或地位低下,比"下贱"程度轻。 | |||
出身卑贱。 | |||
xuất thân hèn mọn | |||
2. ti tiện; đê hèn。卑鄙下贱。 |
Nằm trong : Từ điển Trung Việt (Giản Thể)