Nghĩa của "卑贱"

  1. [bēijiàn]
     1. hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện")。旧时指出身或地位低下,比"下贱"程度轻。
     出身卑贱。
     xuất thân hèn mọn
     2. ti tiện; đê hèn。卑鄙下贱。
    35