Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
副腎 nghĩa là gì?
Gợi ý...
giống
杭周面摩擦力
dạm mực
お願い致します
vùng động đất
Nghĩa của "副腎"
副腎
[fùshèn]
tuyến thượng thận。腎上腺。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Phồn Thể)
20